Có 3 kết quả:
抹杀 mǒ shā ㄇㄛˇ ㄕㄚ • 抹殺 mǒ shā ㄇㄛˇ ㄕㄚ • 抹煞 mǒ shā ㄇㄛˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác
Từ điển Trung-Anh
(1) to erase
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác
Từ điển Trung-Anh
(1) to erase
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 抹殺|抹杀[mo3 sha1]
Bình luận 0